--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spiritual rebirth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mother-naked
:
trần như nhộng
+
morning watch
:
(hàng hải) phiên gác buổi sáng
+
douay-rheims bible
:
bản kinh dịch tiếng Anh của Vulgate được dịch bởi các học giả Công Giáo La Mã
+
chamber music
:
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)
+
kitchen midden
:
(khảo cổ học) đống rác bếp